Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 98 | 33 |
G7 | 425 | 766 | 179 |
G6 | 0207 7391 0796 | 8848 1371 6456 | 7614 0127 8950 |
G5 | 6874 | 7300 | 4179 |
G4 | 82830 52289 48550 15347 96269 61648 02911 | 35647 37991 81625 08299 72460 65712 87533 | 58429 06011 55184 39840 17711 73976 99612 |
G3 | 85614 85776 | 75169 10992 | 03671 58819 |
G2 | 26838 | 42982 | 19835 |
G1 | 53058 | 50300 | 67754 |
ĐB | 541574 | 817743 | 897706 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0,0 | 6 |
1 | 1,4 | 2 | 1,1,2,4,9 |
2 | 5 | 5 | 7,9 |
3 | 0,8 | 3 | 3,5 |
4 | 7,8,9 | 3,7,8 | 0 |
5 | 0,8 | 6 | 0,4 |
6 | 9 | 0,6,9 | |
7 | 4,4,6 | 1 | 1,6,9,9 |
8 | 9 | 2 | 4 |
9 | 1,6 | 1,2,8,9 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
42 26 lần | 17 25 lần | 23 24 lần | 31 24 lần | 20 23 lần |
24 23 lần | 00 23 lần | 33 23 lần | 91 22 lần | 16 22 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất | ||||
---|---|---|---|---|
68 11 lần | 35 11 lần | 37 10 lần | 89 10 lần | 71 10 lần |
02 10 lần | 57 10 lần | 44 9 lần | 55 8 lần | 18 8 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
68 8 lượt | 90 7 lượt | 13 4 lượt | 18 4 lượt | 24 4 lượt |
44 4 lượt | 52 4 lượt | 05 3 lượt | 15 3 lượt | 28 3 lượt |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 40 | 66 |
G7 | 578 | 804 | 506 |
G6 | 5762 1974 9945 | 9009 8269 6226 | 1975 9598 5550 |
G5 | 8741 | 0446 | 2123 |
G4 | 99974 91504 02345 17595 21499 27161 41437 | 33959 83808 49695 56892 09727 55603 61864 | 42107 48198 22172 19520 40710 89817 00957 |
G3 | 64895 15941 | 86443 11006 | 34750 01939 |
G2 | 41846 | 90223 | 92265 |
G1 | 11512 | 76930 | 58281 |
ĐB | 154433 | 582311 | 186832 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3,4,6,8,9 | 6,7 |
1 | 2 | 1 | 0,7 |
2 | 3,6,7 | 0,3 | |
3 | 3,7 | 0 | 2,9 |
4 | 1,1,5,5,6 | 0,3,6 | |
5 | 9 | 0,0,7 | |
6 | 1,2 | 4,9 | 5,6 |
7 | 0,4,4,8 | 2,5 | |
8 | 1 | ||
9 | 5,5,9 | 2,5 | 8,8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 88 | 00 |
G7 | 670 | 347 | 100 |
G6 | 6601 1231 3616 | 3442 4286 5307 | 0743 0793 7877 |
G5 | 9704 | 2497 | 7807 |
G4 | 89370 13061 99402 71162 00766 02991 21219 | 45520 50700 15241 71780 84134 15882 56208 | 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980 |
G3 | 14865 42497 | 77880 98407 | 44785 57365 |
G2 | 13036 | 84370 | 96787 |
G1 | 93497 | 21373 | 28563 |
ĐB | 320999 | 049816 | 012022 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,2,4 | 0,7,7,8 | 0,0,7,7 |
1 | 6,9 | 6 | |
2 | 0 | 1,2,6 | |
3 | 1,6 | 4 | 3 |
4 | 1,2,7 | 3 | |
5 | |||
6 | 1,2,5,6 | 3,5 | |
7 | 0,0 | 0,3 | 7 |
8 | 0,0,2,6,8 | 0,3,5,7 | |
9 | 1,3,7,7,9 | 7 | 1,3 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 81 | 41 |
G7 | 701 | 276 | 774 |
G6 | 4173 1433 9859 | 2983 0215 5055 | 6354 7421 6045 |
G5 | 7285 | 6916 | 3860 |
G4 | 17998 61705 14702 47549 09570 03201 77375 | 95878 97984 57653 87306 16809 51906 18619 | 12634 92941 60028 02228 68334 45130 68001 |
G3 | 74747 05359 | 54906 75394 | 60511 31880 |
G2 | 98379 | 44584 | 80167 |
G1 | 04751 | 57543 | 81965 |
ĐB | 284641 | 495466 | 863973 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,1,2,5 | 6,6,6,9 | 1 |
1 | 5,6,9 | 1 | |
2 | 1,8,8 | ||
3 | 3 | 0,4,4 | |
4 | 1,7,9 | 3 | 1,1,5 |
5 | 1,9,9 | 3,5 | 4 |
6 | 6 | 0,5,7 | |
7 | 0,3,5,9,9 | 6,8 | 3,4 |
8 | 5 | 1,3,4,4 | 0 |
9 | 8 | 4 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 16 | 32 |
G7 | 491 | 060 | 279 |
G6 | 4252 0848 0316 | 8942 8760 4014 | 8104 5159 3122 |
G5 | 7018 | 5686 | 0233 |
G4 | 23699 55722 73854 15997 29883 71219 60952 | 84100 28763 73367 57982 69673 74615 50497 | 75049 78536 78546 12924 18035 61144 56559 |
G3 | 27085 35613 | 15405 53446 | 91422 14227 |
G2 | 37220 | 68924 | 02819 |
G1 | 10544 | 74348 | 38186 |
ĐB | 616286 | 762189 | 676628 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 4 | |
1 | 3,6,8,9 | 4,5,6 | 9 |
2 | 0,2 | 4 | 2,2,4,7,8 |
3 | 2,3,5,6 | ||
4 | 4,8 | 2,6,8 | 4,6,9 |
5 | 2,2,4,4 | 9,9 | |
6 | 0,0,3,7 | ||
7 | 3 | 9 | |
8 | 3,5,6 | 2,6,9 | 6 |
9 | 1,7,9 | 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 43 | 64 |
G7 | 901 | 697 | 550 |
G6 | 7658 5991 7677 | 6765 0332 1815 | 1910 5083 4179 |
G5 | 6421 | 5810 | 1416 |
G4 | 41996 70073 65116 07819 88987 22731 77722 | 28687 10711 19985 74960 60092 99220 33469 | 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723 |
G3 | 82113 81726 | 86031 81420 | 91633 17830 |
G2 | 92730 | 76557 | 50064 |
G1 | 15283 | 56131 | 45165 |
ĐB | 627275 | 501116 | 001084 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,9 | |
1 | 3,6,9 | 0,1,5,6 | 0,6 |
2 | 1,2,6 | 0,0 | 3,6 |
3 | 0,1 | 1,1,2 | 0,3 |
4 | 3 | ||
5 | 4,8 | 7 | 0 |
6 | 0,5,9 | 4,4,5 | |
7 | 3,5,7 | 4,9 | |
8 | 3,7 | 5,7 | 3,3,4 |
9 | 1,6 | 2,7 | 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 20 | 56 |
G7 | 305 | 719 | 607 |
G6 | 9233 6681 6508 | 9433 6260 5552 | 4440 5286 0799 |
G5 | 7808 | 8062 | 8409 |
G4 | 71773 13945 46503 45694 89312 34515 88910 | 29542 47079 42163 16535 27197 89026 80610 | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 |
G3 | 99316 68813 | 19429 44381 | 11727 85350 |
G2 | 49941 | 33239 | 26721 |
G1 | 77216 | 02797 | 30239 |
ĐB | 737385 | 440827 | 773364 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,5,8,8 | 4,7,9 | |
1 | 0,2,3,5,6,6 | 0,9 | |
2 | 0,6,7,9 | 1,7 | |
3 | 3 | 3,5,9 | 0,1,9 |
4 | 1,5 | 2 | 0 |
5 | 2 | 0,4,6 | |
6 | 2 | 0,2,3 | 1,4,9 |
7 | 3 | 9 | |
8 | 1,5 | 1 | 6 |
9 | 4 | 7,7 | 3,9 |
XSMN thứ 5 - Kết Quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp lúc 16h10 tại trường quay 3 đài:
Trên một trang kết quả xổ số miền nam thứ 5 hàng tuần tổng hợp kết quả 7 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo tại đây: Dự đoán kết quả xổ số miền nam hôm nay
Cơ cấu giải thưởng vé số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụlà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.